MỤC LỤC
1. Bệnh tay chân miệng là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu gây bệnh.
2. Chuẩn đoán và điều trị tay chân miệng.
1. Bệnh tay chân miệng là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu gây bệnh.
1.1. Nguyên Nhân Gây Bệnh
Bệnh tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm do virus đường ruột gây ra, lây từ người sang người và có khả năng bùng phát thành dịch. Tác nhân chính gây bệnh là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71). Biểu hiện thường gặp là các tổn thương da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước, tập trung ở miệng, lòng bàn tay, bàn chân, mông và gối.
Con đường lây truyền chủ yếu là đường tiêu hoá, thông qua nước bọt, dịch từ phỏng nước hoặc phân của trẻ mắc bệnh. Vì vậy, trẻ em sinh hoạt tại nhà trẻ, mẫu giáo hoặc tham gia vui chơi tập trung có nguy cơ lây bệnh cao, dễ hình thành ổ dịch.
Dịch tay chân miệng có thể xảy ra quanh năm, nhưng thường gia tăng vào hai giai đoạn: từ tháng 3–5 và từ tháng 9–12 hằng năm. Bệnh có thể gây biến chứng nặng, đặc biệt với tác nhân EV71, bao gồm:
Biến chứng thần kinh: viêm não, viêm não tủy, viêm màng não… với biểu hiện như: giật mình, ngủ gà, bứt rứt, đi loạng choạng, run tay chân, mắt đảo ngược, rung giật nhãn cầu, yếu liệt chi, co giật, thậm chí hôn mê.
Biến chứng tim mạch, hô hấp: viêm cơ tim, phù phổi cấp, tăng huyết áp, suy tim, trụy mạch. Các biến chứng này có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được xử trí kịp thời.
Bệnh chân tay miệng ở trẻ
2. Chẩn đoán và điều trị bệnh tay chân miệng
2.1. Chẩn đoán bệnh tay chân miệng
Việc chẩn đoán bệnh tay chân miệng chủ yếu dựa vào các biểu hiện lâm sàng kết hợp với một số xét nghiệm cận lâm sàng khi cần thiết
Giai đoạn khởi phát: Bệnh thường bắt đầu sau 1–2 ngày với các triệu chứng tương đối mờ nhạt như sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, biếng ăn hoặc tiêu chảy. Đây là giai đoạn dễ nhầm lẫn với các bệnh lý nhiễm siêu vi khác.
Giai đoạn toàn phát: Kéo dài từ 3 đến 10 ngày. Trong giai đoạn này, các dấu hiệu đặc trưng của bệnh xuất hiện rõ rệt, bao gồm:
Loét miệng: Niêm mạc miệng, lợi và lưỡi xuất hiện các vết loét đỏ hoặc phỏng nước nhỏ, gây đau rát khiến trẻ bỏ ăn, bỏ bú, tăng tiết nước bọt và quấy khóc nhiều hơn.
Dấu hiệu nhận biết bệnh chân tay miệng ở trẻ
Tổn thương da: Trên lòng bàn tay, lòng bàn chân, gối hoặc mông xuất hiện ban đỏ hoặc phỏng nước. Các tổn thương này thường tồn tại khoảng một tuần, sau đó để lại vết thâm nhạt, hiếm khi gây loét hoặc bội nhiễm.
Biểu hiện toàn thân: Trẻ có thể sốt nhẹ, đôi khi nôn ói. Trường hợp trẻ sốt cao cần được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ biến chứng.
Giai đoạn lui bệnh: Thông thường, sau khoảng 3–5 ngày nếu không có biến chứng, trẻ hồi phục hoàn toàn, các triệu chứng biến mất.
Cận lâm sàng: Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, có thể tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu như RT-PCR hoặc phân lập virus. Tuy nhiên, trong đa số trường hợp, chẩn đoán chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng điển hình.
2.2. Điều trị bệnh tay chân miệng
Hiện nay, y học vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh tay chân miệng. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng, hỗ trợ dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng và theo dõi sát để phát hiện sớm biến chứng.
Nguyên tắc chung:
- Điều trị triệu chứng là chủ yếu.
- Đảm bảo dinh dưỡng và bù nước đầy đủ, nâng cao thể trạng cho trẻ.
- Theo dõi chặt chẽ để kịp thời xử trí các biến chứng thần kinh, tim mạch và hô hấp.
Các biện pháp điều trị cụ thể:
- Giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, nhất là sau ăn để hạn chế tình trạng loét miệng.
- Cho trẻ nghỉ ngơi, tránh vận động nhiều và hạn chế các kích thích.
- Hạ sốt: Khi trẻ sốt từ 38,5°C trở lên, có thể dùng thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen theo đúng liều lượng khuyến cáo.
- Bù nước, điện giải: Nếu trẻ mất nước do sốt hoặc tiêu chảy, cần cho uống dung dịch oresol hoặc nước điện giải pha sẵn.
- Điều trị loét miệng: Sử dụng dung dịch glycerin borat lau miệng trước và sau ăn để làm sạch và giảm đau. Có thể kết hợp gel rơ miệng sát khuẩn, giảm đau để giúp trẻ ăn uống dễ dàng hơn.
- Điều trị co giật (nếu có): Sử dụng thuốc chống co giật theo chỉ định của bác sĩ.
- Hỗ trợ tăng cường miễn dịch: Bổ sung vitamin C, kẽm và các chế phẩm hỗ trợ sức đề kháng.
Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?
- Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý, đưa trẻ tái khám hoặc nhập viện ngay khi có một trong các dấu hiệu sau:
- Sốt cao liên tục từ 39°C trở lên.
- Thở nhanh, khó thở, trẻ mệt lả.
- Trẻ giật mình bất thường, quấy khóc, khó ngủ.
- Nôn nhiều, đi loạng choạng.
- Da tái nhợt, nổi vân tím, tay chân lạnh, vã mồ hôi.
- Xuất hiện co giật, lơ mơ, hôn mê
Cha mẹ nên đưa trẻ tới bệnh viện nếu như có các dấu hiệu sau
Trường hợp nặng: Những trẻ có dấu hiệu biến chứng thần kinh, tim mạch hoặc hô hấp cần được điều trị chuyên sâu tại khoa hồi sức tích cực. Trẻ sẽ được theo dõi sát các chỉ số sinh tồn như mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở, tri giác, ran phổi… để kịp thời can thiệp.
3. Phòng bệnh tay chân miệng
- Phòng ngừa tay chân miệng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng bởi bệnh có khả năng lây lan nhanh trong cộng đồng, nhất là tại các nhóm trẻ nhỏ ở nhà trẻ, mẫu giáo. Trong vùng có dịch, biện pháp hữu hiệu nhất là ngăn chặn sự lây truyền từ người bệnh sang người lành, thông qua các nguyên tắc sau:
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân nếu không thật sự cần thiết.
- Cách ly trẻ mắc bệnh tại nhà: không cho trẻ đến nhà trẻ, trường học, hoặc tham gia các hoạt động tập trung ít nhất 10–14 ngày đầu kể từ khi khởi phát bệnh.
- Theo dõi chặt chẽ những trẻ có dấu hiệu sốt trong vùng dịch. Nếu nghi ngờ mắc tay chân miệng, cần cách ly ngay và đưa đi khám để xác định bệnh.
- Không chọc vỡ các mụn nước/bọng nước trên da của trẻ bệnh để tránh tình trạng bội nhiễm.
- Giữ vệ sinh môi trường sống: lau chùi phòng ở, khử khuẩn bề mặt, giường, buồng bệnh bằng dung dịch Cloramin B 2%.
- Xử lý chất thải, quần áo, chăn màn và dụng cụ chăm sóc của trẻ bệnh đúng quy trình để ngăn ngừa lây lan qua đường tiêu hoá.
- Đảm bảo vệ sinh cá nhân cho người chăm sóc: rửa tay thường xuyên bằng xà phòng sau khi thay quần áo, tã, sau khi tiếp xúc với phân, nước bọt hoặc khi chăm sóc, thăm khám trẻ bệnh.
Bên cạnh việc phòng bệnh tay chân miệng, cha mẹ cũng cần lưu ý rằng trẻ trong giai đoạn từ 6 tháng đến 3 tuổi rất dễ mắc các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa, đặc biệt nếu ăn dặm quá sớm hoặc sữa không được bảo quản, pha chế hợp vệ sinh. Ngoài ra, đây cũng là giai đoạn trẻ có thể gặp phải những vấn đề phát triển như chậm nói, chậm vận động. Do đó, phụ huynh cần chú ý đến việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, chăm sóc vệ sinh an toàn và theo dõi sát sự phát triển toàn diện của trẻ để bảo vệ sức khỏe cho con.