CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH TỰ KỶ TẠI NHÀ CHO TRẺ

Tự kỷ ở trẻ em đang trở thành một trong những vấn đề được nhiều bậc cha mẹ quan tâm trong những năm gần đây. Đây là rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi của trẻ. Việc phát hiện sớm dấu hiệu tự kỷ ở trẻ và can thiệp đúng cách không chỉ giúp cải thiện ngôn ngữ, hành vi mà còn mang lại cơ hội hòa nhập xã hội cho trẻ trong tương lai. 

MỤC LỤC

1. Bệnh tự kỷ ở trẻ

2. Yếu tố khiến bệnh tự kỷ trở nên nặng hơn

3. 5 dấu hiệu chỉ báo nguy cơ mắc bệnh tự kỷ ở trẻ em

4. Phòng ngừa bệnh tự kỷ ở trẻ em

5. Các biện pháp chẩn đoán bệnh tự kỷ ở trẻ em

6. Các biện pháp điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

1. Bệnh tự kỷ ở trẻ

Tự kỷ là một nhóm các rối loạn phát triển lan tỏa, biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau — từ nhẹ, trung bình đến nặng — và thường khởi phát rất sớm, trước khi trẻ tròn 3 tuổi. Đây là một rối loạn mang tính mạn tính, kéo dài suốt đời và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong sự phát triển của trẻ, đặc biệt là khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi.

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh tự kỷ

Tự kỷ ở trẻ em (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi của trẻ. Bệnh thường khởi phát trước 3 tuổi và kéo dài suốt đời. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và can thiệp sớm, trẻ tự kỷ có thể hòa nhập và phát triển gần như bình thường.

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tự kỷ thường bao gồm trẻ có yếu tố di truyền, sinh non, sinh thiếu cân hoặc gặp biến chứng trong thai kỳ. Ngoài ra, môi trường nuôi dưỡng và tương tác xã hội trong những năm đầu đời cũng đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.

2. Yếu tố khiến bệnh tự kỷ trở nên nặng hơn

Bên cạnh các yếu tố sinh học, một số thói quen sai lầm trong chăm sóc và giáo dục trẻ nhỏ có thể làm tình trạng tự kỷ trở nên trầm trọng hơn:

  • Gia đình ít dành thời gian dạy trẻ: Khi trẻ không được tương tác thường xuyên với người lớn, khả năng ngôn ngữ và giao tiếp sẽ kém phát triển, làm tăng nguy cơ hình thành các biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ.
  • Cho trẻ xem tivi hoặc thiết bị điện tử quá nhiều: Việc tiếp xúc quá sớm và quá lâu với màn hình khiến trẻ hạn chế tương tác thực tế, giảm khả năng chú ý, bắt chước và ngôn ngữ.
  • Ít cho trẻ tiếp xúc và chơi với các bạn cùng lứa: Giai đoạn mầm non là thời điểm quan trọng để trẻ học cách giao tiếp, chia sẻ và cảm nhận cảm xúc. Nếu trẻ thiếu cơ hội tương tác, nguy cơ phát triển hành vi cô lập, rối loạn giao tiếp xã hội sẽ cao hơn.

3. 5 dấu hiệu chỉ báo nguy cơ mắc bệnh tự kỷ ở trẻ em

Phát hiện sớm dấu hiệu trẻ tự kỷ là yếu tố then chốt giúp can thiệp hiệu quả. Dưới đây là 5 dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh tự kỷ ở trẻ mà cha mẹ cần đặc biệt lưu ý:

  • Khi 12 tháng tuổi, trẻ không nói bập bẹ: Đây là giai đoạn trẻ bắt đầu phát triển ngôn ngữ. Nếu trẻ không phát ra âm thanh, không phản ứng khi người khác nói chuyện, cần nghi ngờ khả năng chậm phát triển ngôn ngữ do tự kỷ.
  • Khi 12 tháng tuổi, trẻ chưa biết chỉ tay hoặc không có các cử chỉ giao tiếp phù hợp: Cử chỉ như vẫy tay, chỉ ngón tay, gật đầu… thể hiện sự hiểu và phản ứng xã hội. Việc thiếu những hành vi này là dấu hiệu sớm của rối loạn phổ tự kỷ.
  • Khi 16 tháng tuổi, trẻ chưa nói được từ đơn: Trẻ bình thường ở giai đoạn này thường nói được những từ cơ bản như “bố”, “mẹ”, “ăn”, “uống”. Nếu trẻ vẫn im lặng hoặc phát âm vô nghĩa, cần được kiểm tra phát triển ngôn ngữ.
  • Khi 24 tháng tuổi, trẻ chưa nói được câu 2 từ hoặc nói chưa rõ: Ngôn ngữ là công cụ giúp trẻ giao tiếp. Nếu trẻ không nói được câu ghép hoặc phát âm khó hiểu, đó có thể là biểu hiện chậm nói do tự kỷ.
  • Trẻ bị mất đi kỹ năng ngôn ngữ hoặc xã hội đã có ở bất kỳ lứa tuổi nào: Đây là dấu hiệu nguy hiểm. Khi trẻ từng biết nói, biết chơi, biết tương tác nhưng dần thu mình, không còn giao tiếp, cha mẹ cần đưa trẻ đi sàng lọc tự kỷ ngay lập tức.

4. Phòng ngừa bệnh tự kỷ ở trẻ em

Phòng ngừa tự kỷ ở trẻ nhỏ không thể tuyệt đối, nhưng cha mẹ hoàn toàn có thể giảm nguy cơ và hỗ trợ phát triển lành mạnh bằng những biện pháp sau:
Đảm bảo thai sản an toàn cho người mẹ: Trong thai kỳ, mẹ bầu nên khám định kỳ, tiêm ngừa đầy đủ và tránh tiếp xúc với chất độc hại, thuốc gây ảnh hưởng hệ thần kinh thai nhi.

Hạn chế sinh con khi lớn tuổi: Các nghiên cứu cho thấy, phụ nữ mang thai sau 35 tuổi hoặc nam giới trên 40 tuổi có nguy cơ sinh con mắc rối loạn phổ tự kỷ cao hơn.

Tránh các yếu tố bất lợi từ môi trường sống: Ô nhiễm, tiếng ồn, khói thuốc và stress kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ

Tăng cường tương tác và giao tiếp sớm: Ngay từ khi trẻ còn nhỏ, cha mẹ hãy dành thời gian trò chuyện, chơi cùng và khuyến khích con tương tác để kích thích phát triển ngôn ngữ và cảm xúc.

5. Các biện pháp chẩn đoán bệnh tự kỷ ở trẻ em

5.1. Chẩn đoán lâm sàng

Để xác định trẻ có bị tự kỷ hay không, bác sĩ sẽ dựa vào các biểu hiện lâm sàng gồm:

  • Kém tương tác xã hội
  • Kém giao tiếp ngôn ngữ
  • Hành vi, sở thích lặp lại hoặc bất thường

Theo phân loại, có 5 thể tự kỷ chính:

  1. Tự kỷ điển hình (Kanner): Xuất hiện trước 3 tuổi, trẻ có khiếm khuyết cả 3 lĩnh vực: tương tác, ngôn ngữ và hành vi.
  2. Hội chứng Asperger: Trẻ nói được nhưng giao tiếp xã hội bất thường, thường thông minh nhưng khó hòa nhập.
  3. Hội chứng Rett: Thường gặp ở bé gái, thoái triển từ 6–18 tháng, kèm rối loạn vận động và chậm phát triển nặng.
  4. Rối loạn phân rã tuổi ấu thơ: Mất kỹ năng phát triển trước 10 tuổi.
  5. Tự kỷ không điển hình: Chỉ bất thường một vài lĩnh vực, là dạng tự kỷ nhẹ.

Theo khả năng trí tuệ và ngôn ngữ, trẻ tự kỷ được chia thành 4 nhóm:

  • Có trí thông minh cao và nói được
  • Có trí thông minh cao nhưng không nói được
  • Có trí tuệ thấp và nói được
  • Có trí tuệ thấp và không nói được

5.2. Chẩn đoán cận lâm sàng

Hiện nay, không có xét nghiệm sinh học đặc hiệu nào để chẩn đoán tự kỷ. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên trắc nghiệm tâm lý và sàng lọc hành vi, bao gồm:
Thang sàng lọc M-CHAT cho trẻ dưới 6 tuổi

  • Thang đo mức độ tự kỷ CARS
  • Đánh giá phát triển tâm vận động và trí tuệ
  • Trắc nghiệm hành vi – cảm xúc

Việc chẩn đoán cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tâm lý – nhi khoa – thần kinh, nhằm đảm bảo độ chính xác và đưa ra phác đồ can thiệp phù hợp.

6. Các biện pháp điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

6.1. Điều trị bằng can thiệp sớm và chăm sóc đặc biệt

Nếu trẻ tự kỷ nhẹ được phát hiện sớm, khả năng phục hồi và hòa nhập xã hội rất cao. Trẻ có thể đến trường, giao tiếp bình thường và phát triển kỹ năng gần như trẻ khỏe mạnh.

Điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em cần dựa trên:

  • Sự quan tâm, yêu thương của cha mẹ và người thân: Cha mẹ tuyệt đối không nên mặc cảm, giấu bệnh hay bỏ rơi trẻ. Sự kiên trì đồng hành là nền tảng giúp trẻ tiến bộ.
  • Chương trình trị liệu cá nhân hóa: Gồm trị liệu ngôn ngữ, trị liệu hành vi (ABA), trị liệu vận động và giáo dục đặc biệt.
  • Hợp tác giữa gia đình, nhà trường và chuyên gia: Việc trao đổi thường xuyên giúp điều chỉnh kế hoạch can thiệp phù hợp với tiến triển của trẻ.

6.2. Tiên lượng và kết quả điều trị

Tại Việt Nam, nhiều trẻ tự kỷ mức độ nhẹ – trung bình sau quá trình can thiệp đã có thể hòa nhập tại các trường phổ thông. Trẻ mắc hội chứng Asperger hoặc tự kỷ chức năng cao thường có khả năng học tập, làm việc tốt và hòa nhập xã hội.
Tiên lượng tốt nếu:

  • Trẻ có trí tuệ cao
  • Ngôn ngữ phát triển
  • Can thiệp sớm, đúng phương pháp
  • Gia đình phối hợp tích cực

KẾT LUẬN: 

Tự kỷ ở trẻ em là một rối loạn phát triển phức tạp, nhưng không phải là dấu chấm hết. Khi cha mẹ phát hiện sớm các dấu hiệu trẻ tự kỷ, chủ động đưa trẻ đi chẩn đoán và can thiệp chuyên biệt, kết quả điều trị sẽ khả quan hơn rất nhiều. Quan trọng nhất, trẻ tự kỷ cần được yêu thương, kiên nhẫn và đồng hành mỗi ngày để phát huy tối đa khả năng tiềm ẩn.

Với sự hỗ trợ của gia đình, chuyên gia và xã hội, ngày càng có nhiều trẻ tự kỷ nhẹ hoặc chức năng cao có thể học tập, hòa nhập và sống hạnh phúc. Cha mẹ đừng bao giờ mất hy vọng — vì can thiệp sớm chính là chìa khóa vàng giúp trẻ tự kỷ phát triển toàn diện và tự tin hơn trong cuộc sống

ĐỌC THÊM: 9 DẤU HIỆU GIÚP BA MẸ NHẬN BIẾT TRẺ TỰ KỶ.

Bài viết liên quan:

KINH NGHIỆM CAI SỮA NHẸ NHÀNG CHO BÉ. MẸ THAM KHẢO NGAY.

Cai sữa là một cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của bé, đòi hỏi sự kiên nhẫn, thấu hiểu và tình yêu thương từ mẹ. Mỗi em bé có nhịp độ và phản ứng khác nhau khi rời bầu sữa mẹ, vì vậy việc chọn thời điểm cai sữa phù hợp và áp dụng đúng phương pháp là yếu tố then chốt giúp quá trình này diễn ra nhẹ nhàng, không nước mắt. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết mẹo cai sữa hiệu quả, cách chăm sóc mẹ – bé sau cai sữa, và chế độ dinh dưỡng giúp bé khỏe mạnh hơn mỗi ngày.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TRẺ, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH NHẬN BIẾT

Viêm da cơ địa ở trẻ em là tình trạng viêm da mạn tính thường gặp, gây khô ráp, ngứa ngáy và bong tróc da khiến trẻ khó chịu, mất ngủ, biếng ăn. Bệnh không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe mà còn tác động đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị viêm da cơ địa hiệu quả để giúp con luôn có làn da khỏe mạnh, mềm mịn và tràn đầy sức sống

9 DẤU HIỆU GIÚP BA MẸ NHẬN BIẾT TRẺ TỰ KỶ.

Tự kỷ ở trẻ em đang trở thành một vấn đề được nhiều bậc phụ huynh quan tâm, khi tỷ lệ chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) ngày càng tăng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu trẻ tự kỷ giúp cha mẹ can thiệp kịp thời, hỗ trợ con phát triển tốt hơn cả về ngôn ngữ, nhận thức và cảm xúc xã hội. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu 9 biểu hiện đặc trưng của trẻ tự kỷ để cha mẹ có thể quan sát, nhận diện và đồng hành cùng con đúng cách ngay từ những năm đầu đời.

HƯỚNG DẪN NHẬN BIẾT VÀ XỬ LÝ BỆNH TAY CHÂN MIỆNG: CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ CHĂM SÓC TRẺ HIỆU QUẢ

Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Mặc dù đa số các trường hợp bệnh diễn biến nhẹ và tự khỏi, nhưng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng.

HƯỚNG DẪN CÁCH PHÒNG TRÁNH CÁC TAI NẠN THƯỜNG GẶP TRONG NHÀ VÀ SƠ CỨU CƠ BẢN CHO BÉ

Mẹ có biết, có rất nhiều điều xung quanh ta đều có thể ảnh hưởng tới sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ. Hãy cùng theo chân Momoji khám phá những nguy cơ tiềm ẩn xung quang trẻ nhỏ, dấu hiệu nhận biết cũng như cách để mẹ cấp cứu bé kịp thời.

TRẺ BỊ NÔN TRỚ, ỌC SỮA SAU KHI BÚ: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

Tình trạng bé thường xuyên bị ọc sữa, nôn trớ sau khi bú hoặc ăn dặm là nỗi lo lắng chung của nhiều bà mẹ. Mặc dù đây là hiện tượng khá phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng nếu không biết cách xử lý, bé có thể bị sụt cân, thiếu chất dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài. Bài viết này sẽ chia sẻ những kiến thức hữu ích và 5 giải pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả giúp mẹ an tâm trong quá trình chăm con.

Cách Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh Từ 0-6 Tháng Tuổi Mà Mẹ Bỉm Cần Phải Biết

Chào đón một thành viên mới là niềm hạnh phúc vô bờ bến, nhưng cũng đi kèm với nhiều bỡ ngỡ và lo lắng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời của bé. Giai đoạn trẻ sơ sinh 0-6 tháng tuổi được ví như "thời kỳ vàng" cho sự phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và cảm xúc. Hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình chăm sóc trẻ sơ sinh trong giai đoạn này sẽ đặt nền tảng vững chắc cho tương lai của bé. 1. Chăm sóc trẻ sơ sinh 0-1 tháng tuổi: Giai đoạn...
Lên đầu trang
CÔNG TY TNHH SẮC MÀU MOMO CÔNG TY TNHH SẮC MÀU MOMO CÔNG TY TNHH SẮC MÀU MOMO
Trang chủ Danh mục Liên hệ Tài khoản Giỏ hàng